Có 2 kết quả:
听凭 tīng píng ㄊㄧㄥ ㄆㄧㄥˊ • 聽憑 tīng píng ㄊㄧㄥ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to allow (sb to do as he pleases)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to allow (sb to do as he pleases)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0